bộc tuệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộc tuệch+ adj
- Ingenuous
- con người bộc tuệch
an ingenuous person
- ăn nói bộc tuệch
to be ingenuous in one's words
- bộc tuệch bộc toạc
very ingenuous
- tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu
to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long
- con người bộc tuệch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộc tuệch"
- Những từ có chứa "bộc tuệch":
bộc tuệch bộc tuệch bộc toạc
Lượt xem: 371